Có 3 kết quả:
疑案 yí àn ㄧˊ ㄚㄋˋ • 遗案 yí àn ㄧˊ ㄚㄋˋ • 遺案 yí àn ㄧˊ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a doubtful case
(2) a controversy
(2) a controversy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unsolved case (law)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unsolved case (law)
Bình luận 0